--

gạt bỏ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạt bỏ

+  

  • Ignore, refuse to consider
    • Gạt bỏ ý kiến của ai
      To refuse to consider someone's idea
  • Eliminate
    • Gạt bỏ tạp chất
      To eliminate extraneous matters (when manufacturing... a product)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạt bỏ"
Lượt xem: 590